Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch vụ DG Home xin gửi đến quý khách hàng báo giá thi công phần thô và nhân công hoàn thiện nhà ở dân dụng, nhà lô phố, biệt thự năm 2023:
Bảng giá thi công phần thô theo từng đơn giá
Công trình có diện tích trên 300m2 |
Từ 2.600.000 đến 3.400.000 VNĐ/1m2 |
Công trình có diện tích từ 200m2-300m2 | Từ 2.900.000 đến 3.600.000 VNĐ/1m2 |
Công trình có diện tích từ 150m2- 200m2 | Từ 3.400.000 đến 4.200.000 VNĐ/1m2 |
Công trình có diện tích dưới 150m2 | Liên hệ trực tiếp |
Các đơn giá bao gồm
- Đơn giá trên dành cho nhà phố, biệt thự liền kề tiêu chuẩn, có điều kiện thi công tốt.
- Đơn giá trên chưa bao gồm các chi phí tháo dỡ, múc bỏ các công trình cũ hiện trạng.
- Đơn giá trên chưa bao gồm công tác khoan khảo sát địa chất, thi công ép cọc.
- Công trình nằm trong ngõ sâu, không có vị trí tập kết, khó thi công thì tính thêm chi phí 50.000/m2 đến 500.000/m2 (Báo giá sau khi khảo sát)
- Công trình đổ bê tông nền tầng 1 tính chi phí 600.000/m2 ( sàn dày 100, 1 lớp thép phi 8a200)
- Nếu công trình có vách tầng hầm thì chưa bao gồm các công tác gia cố đất, nền móng các công trình xung quanh( Khảo sát, báo giá sau). Công ty chỉ thi công vách tầng hầm bằng cos vỉa hè, phần còn lại tới tầng 1 xây bằng gạch đặc.
- Nếu các công trình xung quanh không có nhà thì sẽ tiến hành trát và sơn nước. Trường hợp xung quanh có nhà thì dùng tôn mỏng chắn nước giữa 2 nhà nhằm đảm bảo không thấm.
Vật liệu sử dụng
STT | VẬT LIỆU SỬ DỤNG | CHỦNG LOẠI, NGUỒN GỐC | GHI CHÚ, HÌNH ẢNH |
1 | Thép | Thép Việt Úc, Hòa Phát, Thái Nguyên | |
2 | Xi măng | Chifon, Bút Sơn, Hoàng Thạch | |
3 | Gạch đặc, gạch lỗ | Gạch Cầu Đuống | |
4 | Đá 1×2 | Phủ Lý | |
5 | Cát vàng ( Đổ bê tông) | Sông Lô | |
6 | Cát đen ( Xây, trát) | Sông Hồng | |
7 | Bê tông thương phẩm mác 250# | Việt Đức, Sông Đà Việt Đức, Tungshin, Hà Thành |
CÁC CÔNG VIỆC TRIỂN KHAI THEO ĐƠN GIÁ
- Sắp xếp chỗ để vật tư, vật liệu, làm lán tạm cho công nhân
- Dọn dẹp mặt bằng thi công, định vị tim, móng
- Đào móng, bể nước, bể phốt, vận chuyển xà bần
- Đập, cắt đầu cọc bê tông cốt thép ( Đối với công trình sử dụng cọc)
- Đổ bê tông lót Mác 100 dày 100mm đáy móng, bể nước, bể phốt
- Cốp pha, cốt thép, đổ bê tông móng, bể nước, bể phốt, vách hầm
- Cốp pha, cốt thép, bê tông vách hầm ( đối với công trình có hầm), hố pít thang máy ( với công trình có thang máy)
- Cốp pha, cốt thép, đổ bê tông cột dầm sàn các tầng 1-2-3.. mái
- Cốp pha, cốt thép, đổ bê tông thang bộ, xây bậc bằng gạch đặc
- Xây toàn bộ tường bao ngoài, tường ngăn chia phòng
- Trát toàn bộ tường bao, tường ngăn phòng ( Với các công trình trát trần vui lòng liên hệ với chúng tôi)
- Trát hoàn thiện tường ngoài nhà, mặt tiền
- Nhân công đi đường điện nước, téc nước, thiết bị vệ sinh
- Nhân công lát gạch sàn, len chân tường, ốp gạch nhà vệ sinh, khu giặt ( chủ đầu tư cấp gạch, nhà thầu cấp vật tư phụ xi cát)
- Bảo vệ, dọn dẹp công trình hằng ngày.
- Dọn vệ sinh cơ bản trước khi bàn giao ( không bao gồm vệ sinh công nghiệp)
ĐƠN GIÁ THI CÔNG PHẦN HOÀN THIỆN CÔNG TRÌNH
STT | HẠNG MỤC | GÓI 1
2.200.000đ/m2 |
GÓI 2
2.800.000đ/m2 |
GHI CHÚ |
1 | GẠCH ỐP LÁT | |||
1.1 | Gạch nền các tầng
( Vitto, Viglacera, prime..) |
Gạch ceramic 600×600
Đơn giá 200.000đ/m2
|
Gạch granite 600×600
Đơn giá 300.000đ/m2 |
|
1.2 | Gạch đỏ sân thượng | Gạch 400×400
Đất Việt |
Gạch 400×400
Viglacera Hạ Long |
|
1.3 | Gạch nền nhà vệ sinh (Vitto, Viglacera, prime..) | Gạch 300×300
Đơn giá: 140.000đ/m2 |
Gạch 300×300
Đơn giá: 180.000đ/m2 |
|
1.4 | Gạch ốp tường
(Vitto, Viglacera, prime..) |
Gạch 300×600
Đơn giá: 160.000đ/m2 |
Gạch 300×600
Đơn giá: 200.000đ/m2 |
|
1.5 | Keo chà mạch | Khoán theo công trình | Khoán công trình | |
1.6 | Đá ốp trang trí mặt tiền | CĐT chọn đơn vị cấp
Đơn giá: 180.000đ/m2 Khối lượng 20m2 |
CĐT chọn đơn vị cấp
Đơn giá: 300.000đ/m2 Khối lượng 30m2 |
|
2 | SƠN NƯỚC | |||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà
|
Sơn Maxilite
|
Sơn Dulux
|
|
2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite
Bột bả chuyên dụng |
Sơn Dulux
Bột bả chuyên dụng |
|
2.3 | Sơn dầu cho lan can, khung sắt | Sơn Tổng Hợp | Sơn Đại Bàng | |
3 | CỬA ĐI, CỬA SỔ | |||
3.1 | Cửa đi các phòng | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500, phụ kiện đồng bộ | Cửa ABS Hàn Quốc, phụ kiện đồng bộ | |
3.2 | Cửa đi WC | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500, phụ kiện đồng bộ | Cửa ABS Hàn Quốc, phụ kiện đồng bộ | |
3.3 | Cửa đi mặt tiền chính, cửa ban công, sân thượng | Cửa gỗ Lim Nam Phi, Khuôn đơn ( Kép), nẹp khuôn | Cửa thép chống cháy vân gỗ Galaxy, phụ kiện đồng bộ | |
3.4 | Cửa sổ mặt tiền | Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4400, phụ kiện đồng bộ | Cửa nhôm kính Xinfa nhập khẩu, phụ kiện đồng bộ | |
3.5 | Khung sắt bảo vệ cửa sổ | Thép hộp 14x14x1.4 mạ kẽm sơn dầu | Thép hộp 20x20x2.4 mạ kẽm sơn dầu | |
3.6 | Khóa cửa các phòng, cửa chính, cửa ban công | Khóa tay gạt đơn giá 250.000đ/bộ | Khóa tay gạt đơn giá
400.000/ bộ |
|
3.7 | Khóa cửa WC | Khóa tay nắm Việt Tiệp
Đơn giá: 150.000đ/bộ |
Khóa tay gạt đơn giá
400.000/ bộ |
|
4 | CẦU THANG | |||
4.1 | Lan can cầu thang
|
Lan can inox
Đơn giá: 600.000/m |
Lan can kính cường lực 10ly bát bên hông
Đơn giá: 1100.000đ/m |
|
4.2 | Tay vịn cầu thang | Tay vin gỗ Lim Nam Phi 60×80
01 Trụ giá: 1.800.000/cái |
Tay vịn gỗ Lim Nam Phi 60×80
01 trụ Giá: 2.000.000/cái |
|
4.3 | Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang, mặt bếp | Đá đen cổ trắng Ấn Độ
Đơn giá: 850.000đ/m2 |
Đá Marble Kim Sa Trung
Đơn giá: 1.200.000/m2 |
|
5 | ĐÁ GRANITE | |||
5.1 | Đá Granite chân cửa | Đá đen Ấn Độ
|
Đá Kim sa Trung | |
5.2 | Đá Granite tam cấp | Đá đen Ấn Độ | Đá Kim sa Trung | |
5.3 | Đá Granite mặt tiền tầng 1 | Đá Marble Kim sa trung hoặc tương đương | Đá Mable da báo hoặc tương đương | |
6 | THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
6.1 | Ống ghen điện | Sino Plastic | Sino Plastic | |
6.2 | Dây điện đi ngầm | Trần Phú, Cadivi | Trần Phú, Cadivi | |
6.3 | Vỏ tủ điện tổng và tủ các tầng | Sino | Sino | |
6.4 | MCCB, công tắc, ổ cắm | Sino – Vanlock
Một phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
Panasonic,Schneider
Một phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
|
6.5 | Ổ cắm điện thoại, truyền hình, internet | Panasonic
Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic
Mỗi phòng 1 cái |
|
6.6 | Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đơn 1.2m Rạng Đông
Mỗi phòng 2 cái |
Đèn máng đơn 1.2m Philip
Mỗi phòng 2 cái |
|
6.7 | Đèn thắp sáng WC | Đèn ốp trần, mỗi WC 1 cái | Đèn ốp trần, mỗi WC 1 cái | |
6.8 | Đèn hắt gương | Đèn trang trí ( CĐT chọn mẫu )
Giá 150.000/cái |
Đèn trang trí ( CĐT chọn mẫu )
Giá 180.000/cái |
|
6.9 | Đèn thắp sáng cầu thang | Đèn trang trí ( CĐT chọn mẫu)
Giá 180.000/cái |
Đèn trang trí ( CĐT chọn mẫu)
Giá 220.000/cái |
|
6.10 | Đèn dowlight trần thạch cao | 6-8 bóng/ phòng | 8-12 bóng /phòng | |
6.11 | Đèn hắt trần thạch cao | Dây led hắt
10m/ phòng |
Dây led hắt
15m/phòng |
|
7 | THIẾT BỊ VỆ SINH, NHÀ TẮM | |||
7.1 | Bàn cầu
( CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá: 3.000.000đ/cái | Đơn giá: 4.500.000đ/cái | |
7.2 | Lavabo + Bộ Xi Phông
( CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:
1.400.000đ/cái |
Đơn giá:
2.000.000/cái |
|
7.3 | Vòi xả Lavabo
( CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:
650.000đ/cái |
Đơn giá:
900.000đ/cái |
|
7.4 | Vòi sen tắm
( CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:
1.200.000đ/cái |
Đơn giá:
1.800.000đ/cái |
|
7.5 | Vòi xịt WC
( CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá:
200.000đ/cái |
Đơn giá:
300.000đ/cái |
|
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân sau | Đơn giá :
75.000đ/cái |
Đơn giá:
150.000đ/cái |
|
7.7 | Phụ kiện nhà vệ sinh ( gương, móc treo, kệ đựng..) | Đơn giá:
700.000đ/ bộ |
Đơn giá:
900.000/bộ |
|
7.8 | Thoát sàn | Inox chống mùi
|
Inox chống mùi | |
7.9
|
Quả cầu chắn rác trên mái | Inox 304 | Inox 304 | |
7.10 | Bồn nước Inox | Tân Mỹ 1500L | Sơn Hà 2000L | |
7.11 | Máy bơm nước | Shirai 400W | Shirai 400W | |
7.12 | Hệ thống ống nước lạnh, nước nóng, thoát nước PVC | Cấp nước : Tiền Phong
Thoát nước: DisMy, TP |
Cấp nước: Vesbo
Thoát nước: Tiền Phong |
|
8 | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | |||
8.1 | Thạch cao trang trí | Khung xương Hà Nội, tấm Gyproc | Khương xương Vĩnh Tường, tấm Gyproc | |
8.2 | Lan can ban công | Khung, tay vịn sắt hộp, sơn dầu | Kính cường lực 10mm, tay vịn inox | |
8.3 | Khung sắt lỗ thông tầng mái kính lấy sáng | Khung sắt đặc, sơn dầu | Khung sắt đặc, sơn dầu | |
8.4 | Cửa cuốn | Cửa cuốn nhôm 0.8 ly
Đơn giá: 15.000.000đ/bộ |
Cửa cuốn nhôm 1ly
Đơn giá: 19.000.000đ/bộ |
Lưu ý:
- Các hạng mục không nằm trong đơn giá : Bình nóng lạnh, Hệ thống ống đồng điều hòa, điều hòa, Thiết bị nội thất, Các phụ kiện phòng tắm ( bồn tắm, vách kính tắm..), Đèn chùm, đèn trang trí cổng…
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, Vật liệu hoàn thiện do CĐT duyệt mẫu trước khi đưa về công trường.
- Đơn giá trên áp dụng cho các công trình nhà phố, biệt thự phố tiêu chuẩn và có tổng diện tích xây dựng từ 200m2 trở lên ( Không áp dụng cho nhà phố 2 mặt tiền, biệt thự vườn, nhà hàng, showroom..)
- Các công trình nhà phố <200m2, nhà phố 2 mặt tiền, biệt thự vườn, nhà hàng, showroom sẽ báo giá trực tiếp theo dự toán.
- Đơn giá áp dụng từ 1-6-2020 đến 1-12-2020
Công ty CP Thương mại và Dịch vụ xây dựng DG Home
VPGD: 570 Kim Giang, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 086.818.1068
Tư vấn KT: 097.4567.715 ( Mr Nam)